tiếng Việt | vie-000 |
hồ tiêu |
English | eng-000 | pepper |
English | eng-000 | peppery |
français | fra-000 | poivre |
français | fra-000 | poivrier |
italiano | ita-000 | pepe |
русский | rus-000 | перец |
tiếng Việt | vie-000 | hạt tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | như hồ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu |