tiếng Việt | vie-000 |
bội bạc |
English | eng-000 | perfidious |
English | eng-000 | thankless |
English | eng-000 | treacherous |
English | eng-000 | ungrateful |
français | fra-000 | ingrat |
français | fra-000 | ingratement |
italiano | ita-000 | ingrato |
русский | rus-000 | измена |
русский | rus-000 | неблагодарность |
русский | rus-000 | неблагодарный |
tiếng Việt | vie-000 | bạc |
tiếng Việt | vie-000 | bạc bẽo |
tiếng Việt | vie-000 | bạc tình |
tiếng Việt | vie-000 | bội tình |
tiếng Việt | vie-000 | bội ân |
tiếng Việt | vie-000 | phản bội |
tiếng Việt | vie-000 | phụ bạc |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tình |
tiếng Việt | vie-000 | vong ân |
tiếng Việt | vie-000 | vong ân bội nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | vô ơn |
tiếng Việt | vie-000 | xảo trá |
𡨸儒 | vie-001 | 背薄 |