PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính phản bội
Englisheng-000perfidiousness
Englisheng-000perfidy
Englisheng-000traitorousness
Englisheng-000treacherousness
Englisheng-000unfaithfulness
françaisfra-000traîtrise
tiếng Việtvie-000sự phản bội
tiếng Việtvie-000tính bội bạc
tiếng Việtvie-000tính không trung thành
tiếng Việtvie-000tính phản trắc
tiếng Việtvie-000tính phụ bạc
tiếng Việtvie-000tính xảo trá


PanLex

PanLex-PanLinx