PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự xoi
Englisheng-000perforation
françaisfra-000débourrage
françaisfra-000refouillement
françaisfra-000striation
françaisfra-000tarabiscotage
tiếng Việtvie-000sự chạm xoi
tiếng Việtvie-000sự khoan
tiếng Việtvie-000sự khoét
tiếng Việtvie-000sự rạch
tiếng Việtvie-000sự thông nõ
tiếng Việtvie-000sự xuyên qua
tiếng Việtvie-000sự đục lỗ
tiếng Việtvie-000sự đục thủng


PanLex

PanLex-PanLinx