tiếng Việt | vie-000 |
cuộc biểu diễn |
English | eng-000 | performance |
English | eng-000 | shew |
English | eng-000 | shewn |
English | eng-000 | show |
English | eng-000 | shown |
English | eng-000 | sight |
français | fra-000 | spectacle |
italiano | ita-000 | esibizione |
italiano | ita-000 | spettacolo |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh tượng |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sự phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | sự trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | sự đệ trình |
tiếng Việt | vie-000 | việc diễn |
tiếng Việt | vie-000 | việc đóng |