tiếng Việt | vie-000 |
chu kỳ |
English | eng-000 | cycle |
English | eng-000 | period |
English | eng-000 | periodic |
English | eng-000 | periodical |
English | eng-000 | round |
français | fra-000 | cycle |
français | fra-000 | cyclique |
italiano | ita-000 | ciclo |
italiano | ita-000 | periodico |
italiano | ita-000 | periodo |
bokmål | nob-000 | fase |
bokmål | nob-000 | periode |
русский | rus-000 | период |
русский | rus-000 | периодически |
русский | rus-000 | периодический |
русский | rus-000 | цикл |
русский | rus-000 | циклический |
русский | rus-000 | цикличный |
tiếng Việt | vie-000 | chu kì |
tiếng Việt | vie-000 | chu trình |
tiếng Việt | vie-000 | giai đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | sự quay |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | tuần |
tiếng Việt | vie-000 | tuần hoàn |
tiếng Việt | vie-000 | vòng |
tiếng Việt | vie-000 | đều kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | định kỳ |