PanLinx

tiếng Việtvie-000
bỏ mình
Englisheng-000lay down one’s life
Englisheng-000perish
françaisfra-000sacrifier sa vie
françaisfra-000se sacrifier
françaisfra-000s’offrir en sacrifice
русскийrus-000гибнуть
русскийrus-000пасть
русскийrus-000погибать
русскийrus-000погибель
русскийrus-000погибший
русскийrus-000умирать
tiếng Việtvie-000bỏ mạng
tiếng Việtvie-000chết
tiếng Việtvie-000chết chóc
tiếng Việtvie-000diệt vong
tiếng Việtvie-000hi sinh
tiếng Việtvie-000hi sinh tử trận
tiếng Việtvie-000hy sinh
tiếng Việtvie-000liều mình
tiếng Việtvie-000liều thân
tiếng Việtvie-000ngã xuống
tiếng Việtvie-000qua đời
tiếng Việtvie-000tạ thế
tiếng Việtvie-000tử nạn
tiếng Việtvie-000tử trận
tiếng Việtvie-000tử vong
tiếng Việtvie-000xả thân


PanLex

PanLex-PanLinx