tiếng Việt | vie-000 |
thấm qua được |
Universal Networking Language | art-253 | permeable(icl>adj,ant>impermeable) |
English | eng-000 | permeable |
français | fra-000 | pénétrable |
italiano | ita-000 | permeabile |
русский | rus-000 | проницаемый |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu qua được |
tiếng Việt | vie-000 | lọt qua được |
tiếng Việt | vie-000 | thấm được |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên qua được |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | telap |