tiếng Việt | vie-000 |
sự thấm vào |
English | eng-000 | permeation |
English | eng-000 | pnenetration |
English | eng-000 | soakage |
français | fra-000 | pénétration |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngâm vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhúng vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự thấm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thấm qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuyên qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự xâm nhập |