tiếng Việt | vie-000 |
vuông góc |
English | eng-000 | perpendicular |
English | eng-000 | rectangular |
English | eng-000 | right-angled |
English | eng-000 | upright |
français | fra-000 | perpendiculaire |
français | fra-000 | perpendiculairement |
français | fra-000 | rectangulaire |
italiano | ita-000 | perpendicolare |
русский | rus-000 | перпендикулярный |
русский | rus-000 | прямоугольный |
tiếng Việt | vie-000 | góc vuông |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng góc |
tiếng Việt | vie-000 | trực giao |
tiếng Việt | vie-000 | vuông |