| tiếng Việt | vie-000 |
| dây dọi | |
| English | eng-000 | perpendicular |
| English | eng-000 | plumb |
| English | eng-000 | plumb-line |
| English | eng-000 | plummet |
| français | fra-000 | fil à plomb |
| italiano | ita-000 | filo a piombo |
| русский | rus-000 | отвес |
| tiếng Việt | vie-000 | // |
| tiếng Việt | vie-000 | dây chì |
| tiếng Việt | vie-000 | dây dò nước |
| tiếng Việt | vie-000 | quả dọi |
| tiếng Việt | vie-000 | thước vuông góc |
