tiếng Việt | vie-000 |
bổng lộc |
English | eng-000 | loaves and fishes |
English | eng-000 | perquisite |
English | eng-000 | picking |
English | eng-000 | spoil |
English | eng-000 | spoilt |
français | fra-000 | prébende |
français | fra-000 | solde et casuel |
français | fra-000 | solde et indemnités |
tiếng Việt | vie-000 | lương lậu |
tiếng Việt | vie-000 | tiền diêm thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thù lao thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đãi ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | đồ thừa hưởng |
𡨸儒 | vie-001 | 俸祿 |