| tiếng Việt | vie-000 |
| bậc thềm | |
| English | eng-000 | perron |
| français | fra-000 | perron |
| italiano | ita-000 | scalinata |
| русский | rus-000 | крыльцо |
| русский | rus-000 | паперть |
| русский | rus-000 | терраса |
| tiếng Việt | vie-000 | bậc tam cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | thềm |
| tiếng Việt | vie-000 | thềm đất |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền đình |
