PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm khổ
Englisheng-000persecute
Englisheng-000rack
Englisheng-000scourge
françaisfra-000faire souffrir
françaisfra-000mettre à mal
françaisfra-000molester
bokmålnob-000pine
русскийrus-000давить
русскийrus-000задергать
русскийrus-000изводить
русскийrus-000терзать
русскийrus-000тиранить
русскийrus-000уморить
tiếng Việtvie-000day dứt
tiếng Việtvie-000giày vò
tiếng Việtvie-000giằn vặt
tiếng Việtvie-000hà hiếp
tiếng Việtvie-000hành
tiếng Việtvie-000hành hạ
tiếng Việtvie-000làm ... mệt lử
tiếng Việtvie-000làm ... mệt nhoài
tiếng Việtvie-000làm ... đau khổ
tiếng Việtvie-000làm cực
tiếng Việtvie-000làm khó chịu
tiếng Việtvie-000làm khổ tâm
tiếng Việtvie-000làm phiền
tiếng Việtvie-000làm tình làm tội
tiếng Việtvie-000quấy rầy
tiếng Việtvie-000trừng phạt
tiếng Việtvie-000áp bức


PanLex

PanLex-PanLinx