tiếng Việt | vie-000 |
tiến độ |
English | eng-000 | perspective |
English | eng-000 | rate of progress |
français | fra-000 | degré d’évolution |
français | fra-000 | marche |
русский | rus-000 | график |
tiếng Việt | vie-000 | biểu đồ |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh trông xa |
tiếng Việt | vie-000 | kế hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | triển vọng |
tiếng Việt | vie-000 | tương lai |
tiếng Việt | vie-000 | viễn cảnh |