| tiếng Việt | vie-000 |
| nuông | |
| English | eng-000 | indugle |
| English | eng-000 | pamper |
| English | eng-000 | pet |
| English | eng-000 | spoil |
| français | fra-000 | choyer |
| français | fra-000 | gâter |
| русский | rus-000 | баловать |
| русский | rus-000 | баловство |
| tiếng Việt | vie-000 | chiều |
| tiếng Việt | vie-000 | chiều chuộng |
| tiếng Việt | vie-000 | cưng |
| tiếng Việt | vie-000 | nuông chiều |
| tiếng Việt | vie-000 | yêu quý |
