tiếng Việt | vie-000 |
cháy túi |
English | eng-000 | cleaned out |
English | eng-000 | peter |
français | fra-000 | désargenté |
français | fra-000 | fauché |
français | fra-000 | flambé |
italiano | ita-000 | essere al verde |
italiano | ita-000 | squattrinato |
русский | rus-000 | прогорать |
tiếng Việt | vie-000 | cạn túi |
tiếng Việt | vie-000 | hết sạch |
tiếng Việt | vie-000 | hết sạch tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không tiền |
tiếng Việt | vie-000 | sập tiệm |