| tiếng Việt | vie-000 |
| hết sạch | |
| English | eng-000 | clean out of |
| English | eng-000 | peter |
| français | fra-000 | se vider |
| русский | rus-000 | дочиста |
| русский | rus-000 | очищаться |
| tiếng Việt | vie-000 | cháy túi |
| tiếng Việt | vie-000 | cạn túi |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | hết |
| tiếng Việt | vie-000 | khoát khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | quang ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | sạch ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sạch trụi |
| tiếng Việt | vie-000 | trụi |
