tiếng Việt | vie-000 |
dược thư |
Universal Networking Language | art-253 | pharmacopoeia(icl>collection>thing) |
English | eng-000 | pharmacopoeia |
français | fra-000 | pharmacopée |
русский | rus-000 | фармакопея |
tiếng Việt | vie-000 | chế dược thư |
tiếng Việt | vie-000 | dược điển |
tiếng Việt | vie-000 | sách dược phương |