| tiếng Việt | vie-000 |
| gà lôi | |
| English | eng-000 | pheasant |
| français | fra-000 | faisan |
| italiano | ita-000 | fagiano |
| bokmål | nob-000 | kalkun |
| русский | rus-000 | тетерев |
| tiếng Việt | vie-000 | chim trĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | gà lôi đỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | gà rừng |
| tiếng Việt | vie-000 | gà tây |
