tiếng Việt | vie-000 |
việc sưu tầm tem |
Universal Networking Language | art-253 | philately(icl>collection>thing) |
English | eng-000 | philatelic |
English | eng-000 | philately |
français | fra-000 | philatélie |
español | spa-000 | filatelia |
tiếng Việt | vie-000 | chơi tem |
tiếng Việt | vie-000 | việc chơi tem |