tiếng Việt | vie-000 |
máy điện thoại |
Universal Networking Language | art-253 | phone(icl>electronic_equipment>thing,equ>telephone) |
English | eng-000 | dial-up terminal |
English | eng-000 | phone |
français | fra-000 | téléphone |
bokmål | nob-000 | telefon |
русский | rus-000 | телефон |
tiếng Việt | vie-000 | dây nói |
tiếng Việt | vie-000 | dây điện thoại |
tiếng Việt | vie-000 | máy nói |
tiếng Việt | vie-000 | đầu cuối quay số |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | telefon |