tiếng Việt | vie-000 |
ngữ âm |
Universal Networking Language | art-253 | phonetic(icl>adj,com>phone) |
English | eng-000 | phonetic |
English | eng-000 | phonic |
français | fra-000 | phonique |
français | fra-000 | phonétique |
русский | rus-000 | фонетика |
русский | rus-000 | фонетический |
tiếng Việt | vie-000 | ngữ âm học |
tiếng Việt | vie-000 | thanh âm |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | fonetik |