English | eng-000 |
photo-electricity |
普通话 | cmn-000 | 光电学 |
普通话 | cmn-000 | 光电现象 |
English | eng-000 | photoelectric phenomenon |
English | eng-000 | photoelectricity |
русский | rus-000 | фотоэлектричество |
tiếng Việt | vie-000 | hiện tượng quang điện |
tiếng Việt | vie-000 | quang điện học |
èdè Yorùbá | yor-000 | ìrímọ̀ọ́lẹ̀ṣáná |