tiếng Việt | vie-000 |
ngữ cú |
English | eng-000 | phraseological |
English | eng-000 | phraseology |
français | fra-000 | phraséologie |
italiano | ita-000 | fraseologia |
italiano | ita-000 | fraseologico |
bokmål | nob-000 | periode |
русский | rus-000 | фразология |
tiếng Việt | vie-000 | thành ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | từ cú |