tiếng Việt | vie-000 |
dầu hắc |
English | eng-000 | picamar |
English | eng-000 | tar |
italiano | ita-000 | catrame |
bokmål | nob-000 | tjære |
русский | rus-000 | смола |
tiếng Việt | vie-000 | hắc in |
tiếng Việt | vie-000 | hắc ín |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa hắc ín |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | nhựa đường |