tiếng Việt | vie-000 |
cạy |
U+ | art-254 | 22B39 |
U+ | art-254 | 22B6E |
English | eng-000 | pick |
English | eng-000 | prize |
English | eng-000 | steer port |
français | fra-000 | détacher |
français | fra-000 | forcer |
français | fra-000 | virer à bâbord |
русский | rus-000 | взламывать |
русский | rus-000 | взлом |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ gãy |
tiếng Việt | vie-000 | bẻ vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | mở |
tiếng Việt | vie-000 | nạy |
tiếng Việt | vie-000 | phá vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đập vỡ |
𡨸儒 | vie-001 | 𢬹 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢭮 |