tiếng Việt | vie-000 |
dưa góp |
English | eng-000 | pickle |
English | eng-000 | vegetable pickles |
français | fra-000 | achard |
français | fra-000 | achards |
français | fra-000 | pickles |
français | fra-000 | variante |
русский | rus-000 | пикули |
tiếng Việt | vie-000 | dưa món |
tiếng Việt | vie-000 | hoa quả giầm |
tiếng Việt | vie-000 | rau giầm |