PanLinx

tiếng Việtvie-000
ăn quà
Englisheng-000piece
françaisfra-000manger des friandises
русскийrus-000лакомиться
tiếng Việtvie-000ăn vặt
tiếng Việtvie-000ăn đồ ngon
tiếng Việtvie-000ăn đồ ngọt


PanLex

PanLex-PanLinx