tiếng Việt | vie-000 |
từng phần |
English | eng-000 | partly |
English | eng-000 | piecemeal |
français | fra-000 | parcellaire |
bokmål | nob-000 | dels |
bokmål | nob-000 | delvis |
bokmål | nob-000 | stykkevis |
русский | rus-000 | частично |
русский | rus-000 | частичный |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | cục bộ |
tiếng Việt | vie-000 | dần dần |
tiếng Việt | vie-000 | không hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | không toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm dần dần |
tiếng Việt | vie-000 | làm từng phần |
tiếng Việt | vie-000 | một phần |
tiếng Việt | vie-000 | một phần nào |
tiếng Việt | vie-000 | riêng phần |
tiếng Việt | vie-000 | từng bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | từng chiếc |
tiếng Việt | vie-000 | từng cái |
tiếng Việt | vie-000 | từng cái một |
tiếng Việt | vie-000 | từng mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | từng đoạn |