tiếng Việt | vie-000 |
chích |
U+ | art-254 | 2A1EA |
U+ | art-254 | 9DBA |
國語 | cmn-001 | 鶺 |
Hànyǔ | cmn-003 | jí |
English | eng-000 | inject |
English | eng-000 | lance |
English | eng-000 | pierce |
English | eng-000 | prick |
English | eng-000 | prickle |
English | eng-000 | sting |
English | eng-000 | stung |
English | eng-000 | tap |
English | eng-000 | wagtail |
français | fra-000 | faire une paracentèse |
français | fra-000 | injecter |
français | fra-000 | piquer |
italiano | ita-000 | bucare |
italiano | ita-000 | iniettare |
italiano | ita-000 | pungere |
日本語 | jpn-000 | 鶺 |
Nihongo | jpn-001 | seki |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 鶺 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | tzek |
bokmål | nob-000 | stikk |
bokmål | nob-000 | stikke |
русский | rus-000 | вскрывать |
русский | rus-000 | вскрытие |
русский | rus-000 | жгучий |
русский | rus-000 | колкий |
русский | rus-000 | колоть |
русский | rus-000 | колоться |
русский | rus-000 | накалывать |
русский | rus-000 | поколоть |
русский | rus-000 | пункция |
русский | rus-000 | укол |
русский | rus-000 | уколоть |
tiếng Việt | vie-000 | buốt |
tiếng Việt | vie-000 | châm |
tiếng Việt | vie-000 | chọc |
tiếng Việt | vie-000 | chọc hút |
tiếng Việt | vie-000 | có gai |
tiếng Việt | vie-000 | cắn |
tiếng Việt | vie-000 | cắt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | làm bị thương |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau |
tiếng Việt | vie-000 | mổ |
tiếng Việt | vie-000 | phun vào |
tiếng Việt | vie-000 | phụt |
tiếng Việt | vie-000 | rứt |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | thọc |
tiếng Việt | vie-000 | thụt |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm |
tiếng Việt | vie-000 | vết châm |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | đam |
tiếng Việt | vie-000 | đâm |
tiếng Việt | vie-000 | đốt |
𡨸儒 | vie-001 | 只 |
𡨸儒 | vie-001 | 拓 |
𡨸儒 | vie-001 | 摭 |
𡨸儒 | vie-001 | 滴 |
𡨸儒 | vie-001 | 炙 |
𡨸儒 | vie-001 | 跖 |
𡨸儒 | vie-001 | 蹠 |
𡨸儒 | vie-001 | 隻 |
𡨸儒 | vie-001 | 鶺 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨂂 |
𡨸儒 | vie-001 | 𪇪 |
廣東話 | yue-000 | 鶺 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zik3 |