tiếng Việt | vie-000 |
nhảm nhí |
English | eng-000 | balls |
English | eng-000 | piffling |
English | eng-000 | rubbishy |
English | eng-000 | untruthful |
bokmål | nob-000 | sludder |
bokmål | nob-000 | tull |
bokmål | nob-000 | vanvittig |
bokmål | nob-000 | vev |
bokmål | nob-000 | vrøvl |
русский | rus-000 | ахинея |
русский | rus-000 | белиберда |
русский | rus-000 | бред |
русский | rus-000 | вздор |
русский | rus-000 | вздорный |
русский | rus-000 | враки |
русский | rus-000 | глупость |
русский | rus-000 | дичь |
русский | rus-000 | дребедень |
русский | rus-000 | дрянь |
русский | rus-000 | ерунда |
русский | rus-000 | нелепность |
русский | rus-000 | нелепный |
русский | rus-000 | несуразный |
русский | rus-000 | околесница |
русский | rus-000 | чепуха |
русский | rus-000 | чушь |
tiếng Việt | vie-000 | ba láp |
tiếng Việt | vie-000 | bậy bạ |
tiếng Việt | vie-000 | bịa đặt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện thêu dệt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện tầm phào |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện vô lý |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện vớ vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng dại |
tiếng Việt | vie-000 | hồ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | lố bịch |
tiếng Việt | vie-000 | nói bậy |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhăng |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhảm |
tiếng Việt | vie-000 | phi lý |
tiếng Việt | vie-000 | thàm làm |
tiếng Việt | vie-000 | tào lao |
tiếng Việt | vie-000 | tầm bạ |
tiếng Việt | vie-000 | tầm bậy |
tiếng Việt | vie-000 | tầm phào |
tiếng Việt | vie-000 | vô lí |
tiếng Việt | vie-000 | vô lý |
tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | vớ vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | xằng bậy |