PanLinx
tiếng Việt
vie-000
lông mịn
English
eng-000
pile
русский
rus-000
тонкорунный
русский
rus-000
тонкошерстный
tiếng Việt
vie-000
len cừu
tiếng Việt
vie-000
len mịn
tiếng Việt
vie-000
lông măng
tiếng Việt
vie-000
mịn lông
PanLex