tiếng Việt | vie-000 |
găm |
English | eng-000 | fasten with a pin |
English | eng-000 | pin |
français | fra-000 | garder pour soi |
français | fra-000 | garder secrètement |
français | fra-000 | épingle |
français | fra-000 | épingler |
русский | rus-000 | закалывать |
русский | rus-000 | зашпиливать |
русский | rus-000 | накалывать |
русский | rus-000 | нацеплять |
русский | rus-000 | подкалывать |
русский | rus-000 | пригвождать |
русский | rus-000 | прикалывать |
русский | rus-000 | пришпиливать |
русский | rus-000 | скалывать |
tiếng Việt | vie-000 | cài |
tiếng Việt | vie-000 | cài ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | cái |
tiếng Việt | vie-000 | cắm |
tiếng Việt | vie-000 | cắm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | cặp |
tiếng Việt | vie-000 | ghim |
tiếng Việt | vie-000 | ghim ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | ghim ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | gài |
tiếng Việt | vie-000 | gài ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | găm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | găm ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đeo |
tiếng Việt | vie-000 | đính |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chặt |
tiếng Việt | vie-000 | đóng đinh |