tiếng Việt | vie-000 |
cây thông |
English | eng-000 | pine |
English | eng-000 | pine-tree |
English | eng-000 | piny |
italiano | ita-000 | abete |
italiano | ita-000 | pino |
bokmål | nob-000 | furu |
bokmål | nob-000 | gran |
bokmål | nob-000 | nåletre |
tiếng Việt | vie-000 | cây bách |
tiếng Việt | vie-000 | cây tùng |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây thông |