tiếng Việt | vie-000 |
hiếu thảo |
English | eng-000 | pious |
русский | rus-000 | почтительность |
русский | rus-000 | почтительный |
tiếng Việt | vie-000 | chí hiếu |
tiếng Việt | vie-000 | có hiếu |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu đễ |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu đễ hiếu nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | lễ độ |