PanLinx

Englisheng-000
piss-pot
বাংলাben-000̃ধানী
國語cmn-001尿壺
國語cmn-001尿桶
Tâi-gínan-003jīo-tháng
Tâi-gínan-003jīo-ŏ·
Nederlandsnld-000pispot
русскийrus-000неприятный человек
русскийrus-000ночной горшок
tiếng Việtvie-000bô đi đái đêm
tiếng Việtvie-000thùng đi tiểu


PanLex

PanLex-PanLinx