tiếng Việt | vie-000 |
thình thịch |
English | eng-000 | pit-a-pat |
English | eng-000 | pit-pat |
русский | rus-000 | топот |
tiếng Việt | vie-000 | giày nện |
tiếng Việt | vie-000 | giậm chân |
tiếng Việt | vie-000 | guốc khuya |
tiếng Việt | vie-000 | lóc cóc |
tiếng Việt | vie-000 | lộp cộp |
tiếng Việt | vie-000 | lộp độp |
tiếng Việt | vie-000 | rầm rập |