tiếng Việt | vie-000 |
cắm |
U+ | art-254 | 3A52 |
普通话 | cmn-000 | 㩒 |
國語 | cmn-001 | 㩒 |
Hànyǔ | cmn-003 | qín |
English | eng-000 | arrest |
English | eng-000 | capture |
English | eng-000 | fix |
English | eng-000 | hang |
English | eng-000 | pitch |
English | eng-000 | plant |
English | eng-000 | set up |
English | eng-000 | stake out |
English | eng-000 | stick |
English | eng-000 | stuck |
français | fra-000 | camper |
français | fra-000 | enfoncer |
français | fra-000 | ficher |
français | fra-000 | piquer |
français | fra-000 | planter |
français | fra-000 | planté |
français | fra-000 | plonger |
italiano | ita-000 | conficcare |
italiano | ita-000 | disporre |
italiano | ita-000 | ficcare |
italiano | ita-000 | inserire |
italiano | ita-000 | montare |
italiano | ita-000 | piantare |
bokmål | nob-000 | plante |
русский | rus-000 | водружать |
русский | rus-000 | пригвождать |
русский | rus-000 | раскинуться |
tiếng Việt | vie-000 | bày |
tiếng Việt | vie-000 | bày biện |
tiếng Việt | vie-000 | cài |
tiếng Việt | vie-000 | cắm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | dựng |
tiếng Việt | vie-000 | dựng ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | găm |
tiếng Việt | vie-000 | mắc |
tiếng Việt | vie-000 | mọc |
tiếng Việt | vie-000 | nằm |
tiếng Việt | vie-000 | nằm dài |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | trải |
tiếng Việt | vie-000 | trải dài |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chặt |
tiếng Việt | vie-000 | đóng chặt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | đóng đinh |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy vào |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | để |
tiếng Việt | vie-000 | đội |
tiếng Việt | vie-000 | ấn vào |
𡨸儒 | vie-001 | 㩒 |
廣東話 | yue-000 | 㩒 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | gam6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | kaam4 |
广东话 | yue-004 | 㩒 |