PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính trầm lặng
Englisheng-000placidity
Englisheng-000reticence
Englisheng-000silence
tiếng Việtvie-000tính bình thản
tiếng Việtvie-000tính bình tĩnh
tiếng Việtvie-000tính dịu dàng
tiếng Việtvie-000tính nhẹ nhàng
tiếng Việtvie-000tính thanh thản
tiếng Việtvie-000tính trầm tĩnh
tiếng Việtvie-000tính ít nói


PanLex

PanLex-PanLinx