PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính thanh thản
Englisheng-000placidity
tiếng Việtvie-000tính bình thản
tiếng Việtvie-000tính bình tĩnh
tiếng Việtvie-000tính dịu dàng
tiếng Việtvie-000tính nhẹ nhàng
tiếng Việtvie-000tính trầm lặng
tiếng Việtvie-000tính trầm tĩnh


PanLex

PanLex-PanLinx