| tiếng Việt | vie-000 |
| đơn sơ | |
| English | eng-000 | plain |
| English | eng-000 | simple |
| français | fra-000 | simple |
| français | fra-000 | sommaire |
| français | fra-000 | sommairement |
| bokmål | nob-000 | nøysom |
| bokmål | nob-000 | simpel |
| русский | rus-000 | безыскусный |
| русский | rus-000 | незамысловатый |
| русский | rus-000 | незатейливый |
| tiếng Việt | vie-000 | giản dị |
| tiếng Việt | vie-000 | giản gị |
| tiếng Việt | vie-000 | giản đơn |
| tiếng Việt | vie-000 | không phức tạp |
| tiếng Việt | vie-000 | không đáng kể |
| tiếng Việt | vie-000 | mộc mạc |
| tiếng Việt | vie-000 | nghèo hèn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhỏ mọn |
| tiếng Việt | vie-000 | qua loa |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ lược |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ sài |
| tiếng Việt | vie-000 | thanh đạm |
| tiếng Việt | vie-000 | thường |
| tiếng Việt | vie-000 | đơn giản |
| tiếng Việt | vie-000 | đạm bạc |
| 𡨸儒 | vie-001 | 單疏 |
