tiếng Việt | vie-000 |
mềm mỏng |
English | eng-000 | compliant |
English | eng-000 | flexible |
English | eng-000 | plastic |
English | eng-000 | soft |
English | eng-000 | supple |
English | eng-000 | supply |
English | eng-000 | tender |
English | eng-000 | yielding |
français | fra-000 | souple |
bokmål | nob-000 | mør |
bokmål | nob-000 | øm |
русский | rus-000 | мягкость |
tiếng Việt | vie-000 | dễ bảo |
tiếng Việt | vie-000 | dễ thươngj |
tiếng Việt | vie-000 | dễ tính |
tiếng Việt | vie-000 | dễ uốn nắn |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | hay chiều đời |
tiếng Việt | vie-000 | hay nhân nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | mềm dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | trìu mến |
tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | yếu ớt |
tiếng Việt | vie-000 | âu yếm |
tiếng Việt | vie-000 | êm ái |
tiếng Việt | vie-000 | ôn hòa |
tiếng Việt | vie-000 | ẻo lả |