tiếng Việt | vie-000 |
sự jơ |
English | eng-000 | play |
français | fra-000 | jeu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ jơ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ long |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ xộc xệch |
tiếng Việt | vie-000 | khe hở |
tiếng Việt | vie-000 | sự long |
tiếng Việt | vie-000 | sự lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xộc xệch |
tiếng Việt | vie-000 | độ hở |