tiếng Việt | vie-000 |
hạ lưu |
English | eng-000 | lower section |
English | eng-000 | lower social classes |
English | eng-000 | plebeian |
français | fra-000 | aval |
français | fra-000 | basse condition sociale |
bokmål | nob-000 | pakk |
русский | rus-000 | низовье |
tiếng Việt | vie-000 | bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | bọn người đê tiện |
tiếng Việt | vie-000 | cặn bã xã hội |
𡨸儒 | vie-001 | 下流 |