tiếng Việt | vie-000 |
nguyên vẹn |
English | eng-000 | atomicity |
English | eng-000 | plenary |
English | eng-000 | unabridged |
English | eng-000 | unbroken |
English | eng-000 | unharmed |
English | eng-000 | unimpaired |
English | eng-000 | whole |
français | fra-000 | intact |
français | fra-000 | intégral |
français | fra-000 | intégralement |
italiano | ita-000 | integrale |
italiano | ita-000 | integrante |
italiano | ita-000 | intero |
русский | rus-000 | неделимость |
русский | rus-000 | неделимый |
русский | rus-000 | непочатый |
русский | rus-000 | сохранность |
русский | rus-000 | сохранный |
русский | rus-000 | целиком |
русский | rus-000 | целостность |
русский | rus-000 | целостный |
русский | rus-000 | целость |
русский | rus-000 | цельный |
tiếng Việt | vie-000 | còn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | cả |
tiếng Việt | vie-000 | giữ nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | không bị bẻ gãy |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không bị suy suyển |
tiếng Việt | vie-000 | không cô gọn |
tiếng Việt | vie-000 | không suy suyển |
tiếng Việt | vie-000 | không sứt mẻ |
tiếng Việt | vie-000 | không tóm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | lành lặn |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên chất |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên khối |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên lành |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử hóa trị |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên tử tính |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên xi |
tiếng Việt | vie-000 | thành một khối |
tiếng Việt | vie-000 | toàn |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | tròn |
tiếng Việt | vie-000 | trọn |
tiếng Việt | vie-000 | trọn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | vẹn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ |