tiếng Việt | vie-000 |
cái kéo |
English | eng-000 | pluck |
English | eng-000 | pull |
English | eng-000 | scissors |
français | fra-000 | ciseau |
italiano | ita-000 | forbice |
bokmål | nob-000 | saks |
tiếng Việt | vie-000 | cái giật |
tiếng Việt | vie-000 | sự giật |
tiếng Việt | vie-000 | sự kéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lôi |