tiếng Việt | vie-000 |
đích thật |
English | eng-000 | plumb |
bokmål | nob-000 | riktig |
bokmål | nob-000 | riktignok |
русский | rus-000 | достоверно |
русский | rus-000 | достоверность |
русский | rus-000 | достоверный |
русский | rus-000 | неподдельный |
tiếng Việt | vie-000 | chính thức |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | không giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | quả thật |
tiếng Việt | vie-000 | thật |
tiếng Việt | vie-000 | thật sự |
tiếng Việt | vie-000 | xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | đích thực |
tiếng Việt | vie-000 | đích xác |
𡨸儒 | vie-001 | 的實 |