tiếng Việt | vie-000 |
hảo |
English | eng-000 | beautiful |
English | eng-000 | good |
English | eng-000 | kind |
English | eng-000 | plummy |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | đáng mong ước |
tiếng Việt | vie-000 | đáng thèm muốn |
𡨸儒 | vie-001 | 㝀 |
𡨸儒 | vie-001 | 吉 |
𡨸儒 | vie-001 | 好 |
𡨸儒 | vie-001 | 澩 |
𡨸儒 | vie-001 | 茭 |
𡨸儒 | vie-001 | 薧 |