tiếng Việt | vie-000 |
của ăn cắp |
English | eng-000 | plunder |
English | eng-000 | stealing |
English | eng-000 | swag |
français | fra-000 | fauche |
русский | rus-000 | краденое |
русский | rus-000 | покража |
tiếng Việt | vie-000 | của cướp bóc |
tiếng Việt | vie-000 | của phi nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | của ăn cướp |
tiếng Việt | vie-000 | của ăn trộm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ vật ăn trộm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ăn trộm |